Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
Quay trở lại cửa hàng
Chưa có đánh giá nào.
Đánh giá của bạn *
Tên *
Email *
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
94817000. Biến tần băng tải
Quạt tản nhiệt cho biến tần hút chân không. 37kw
75280000. Dây tín hiệu Ki
90792000. Xy lanh nâng hạ dao
UB-26H1. Nút bật tắt motor dao
304500168. Át đóng cắt motor hút 80A
UB-25H1. Nút nhấn vuông
90828000. Pulley căng dây
92096101. ASSY, CUTTING HEAD FINAL, HWKI
94075006. 94075007. Cây máy tính dk
153500150. Vòng bi
91024000. Bộ căng dây belt
93298000/91281000/93298001. Roller Side With Taper Suitable For Gerber
90891000. Đệm cao su dưới
180500272. Dây belt motor C
632500299. Hộp số motor X – Y
596500005. Tip mỡ bò
54715000. Bộ chuyển động
61649000. Cụm vòng bi nâng hạ dao
90806000. Trục giữ pulley
75502000. Đầu giữ rắc cắm ki
180500084. Dây belt
91002005. Bộ giữ dao
94722000. Quạt giải nhiệt
153500606. Vòng bi
153500607. Vòng bi
91026000. Ổ bạc trái
496500207. Dây kéo
90731000. Pulley motor C
925500574. Cần gạt
97881000. Lò xo lá
90815000. Trục giữ bi nhỏ
90757004. Công tắc di chuyển Bàn chông
90997001. Cụm tay biên
90101000. Pulley motor X
75278001. Dây tín hiệu
90951000. Khung giữ lò xo lá
93297002. BLADE GUIDE-UPPER MODIFICATION
90721001. Đầu mài
2092000. Chai tẩy đá
90683000: Nắp đẩy nhựa
306500113. Đầu giữ pulley motor dao
90814000. Trục giữ bi to
94947000. Bộ trượt MPC
90944001. Bộ dẫn dao. 0.93
340501092. Đầu nối tín hiệu
21261011. Dao cắt
94535000. Tấm nhựa phủ bàn phím điều khiển
90952000. Khung giữ lò xo lá
760500226. Relay 24vdc
90559000. Motor C
82273000. Vòng bi
90585000. Động cơ X/Y
94816000. Biến tần di chuyển máy
91512000. Pulley kép
90928000. Vòng đai mài
90102000. Pulley X
90886000. Cụm pulley
238500039. Chổi than
90390000. Bộ giữ đá mài
90807000. Trục giữ pulley
94065000. Bộ giữ bi
91111002. Motor dao
90837000. Thanh nẹp bằng đồng
91919000. Bộ giữ bi
153500667. Vòng bi trượt
93262002. Bộ Ki
57560000. Bi nhỏ dao 0.93
128500122. Board điều khiển X/Y/C
90686000. Đầu nhựa chặn đĩa mài
90812000. Bi to
153500223. Vòng bi đá mài
90920009. Đầu nối xy lanh với bộ dao
128500121. Board Đ/k motor dao
94818000. Biến tần bàn chông
59486001. Vòng bi
94101000. ASSY BLADE GUIDE .078 KNIFE
91025000. Ổ bạc Phải
SCR 6-32X5/16 SHCS BLK GR8. Ốc giữ dao
90827000. Lò xo lá
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *Bắt buộc
Mật khẩu *Bắt buộc
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.